Có 4 kết quả:
借据 jiè jù ㄐㄧㄝˋ ㄐㄩˋ • 借據 jiè jù ㄐㄧㄝˋ ㄐㄩˋ • 戒惧 jiè jù ㄐㄧㄝˋ ㄐㄩˋ • 戒懼 jiè jù ㄐㄧㄝˋ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
receipt for a loan
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
receipt for a loan
giản thể
Từ điển Trung-Anh
wary
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wary