Có 4 kết quả:

借据 jiè jù ㄐㄧㄝˋ ㄐㄩˋ借據 jiè jù ㄐㄧㄝˋ ㄐㄩˋ戒惧 jiè jù ㄐㄧㄝˋ ㄐㄩˋ戒懼 jiè jù ㄐㄧㄝˋ ㄐㄩˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

receipt for a loan

Từ điển Trung-Anh

receipt for a loan

Từ điển Trung-Anh

wary

Từ điển Trung-Anh

wary